Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paris |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712) Thành lập: 1970 HLV: C. Galtier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 05/05/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs PSG
02:00 08/05/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG vs Arsenal
02:00 12/05/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs PSG
02:00 19/05/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Auxerre
02:00 16/06/2025 FIFA Club World Cup
PSG vs Atletico Madrid
02:00 30/04/2025 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal 0 - 1 PSG
01:45 26/04/2025 VĐQG Pháp
PSG 1 - 3 Nice
01:45 23/04/2025 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 1 PSG
22:00 19/04/2025 VĐQG Pháp
PSG 2 - 1 Le Havre
02:00 16/04/2025 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa 3 - 2 PSG
02:00 10/04/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG 3 - 1 Aston Villa
22:00 05/04/2025 VĐQG Pháp
PSG 1 - 0 Angers
02:10 02/04/2025 Cúp Pháp
Dunkerque 2 - 4 PSG
01:00 30/03/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 6 PSG
02:45 17/03/2025 VĐQG Pháp
PSG 3 - 1 Marseille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Italia | 26 |
2 |
![]() |
Ma rốc | 27 |
3 |
![]() |
Pháp | 30 |
5 |
![]() |
Brazil | 31 |
6 |
![]() |
Italia | 33 |
7 |
![]() |
Georgia | 24 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
9 |
|
Bồ Đào Nha | 31 |
10 |
![]() |
Pháp | 28 |
14 |
|
Pháp | 20 |
15 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 34 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 35 |
17 |
|
Bồ Đào Nha | 27 |
18 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
19 |
|
Argentina | 37 |
21 |
![]() |
Đức | 29 |
23 |
![]() |
Pháp | 27 |
24 |
|
Pháp | 19 |
25 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 23 |
26 |
![]() |
Pháp | 28 |
27 |
|
Italia | 21 |
28 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
29 |
![]() |
Pháp | 23 |
31 |
|
Pháp | 20 |
32 |
|
Pháp | 23 |
33 |
|
Pháp | 19 |
34 |
|
Pháp | 18 |
35 |
|
Brazil | 21 |
37 |
![]() |
Slovakia | 30 |
38 |
|
Pháp | 20 |
39 |
|
Nga | 26 |
40 |
![]() |
Pháp | 25 |
42 |
|
Pháp | 24 |
44 |
![]() |
Pháp | 23 |
49 |
|
Pháp | 17 |
51 |
|
Ecuador | 28 |
70 |
|
Bồ Đào Nha | 21 |
80 |
|
Tây Ban Nha | 27 |
87 |
|
Nga | 28 |
90 |
![]() |
Pháp | 35 |
97 |
![]() |
Pháp | 33 |
99 |
![]() |
Italia | 26 |