STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 |
2 |
![]() |
31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 |
3 |
![]() |
31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 |
4 |
![]() |
31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 |
5 |
![]() |
31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 |
6 |
![]() |
31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 |
7 |
![]() |
31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 |
8 |
![]() |
31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 |
9 |
![]() |
31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 |
10 |
![]() |
31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 |
11 |
![]() |
31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 |
12 |
![]() |
31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 |
13 |
![]() |
31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 |
14 |
![]() |
31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 |
15 |
![]() |
31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 |
16 |
![]() |
31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 |
17 |
![]() |
31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 |
18 |
![]() |
31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức (BXH Hạng 2 Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: