STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 |
2 |
![]() |
36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 |
3 |
![]() |
36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 |
4 |
![]() |
36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 |
5 |
![]() |
36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 |
6 |
![]() |
36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 |
7 |
![]() |
36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 |
8 |
![]() |
36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 |
9 |
![]() |
36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 |
10 |
![]() |
36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 |
11 |
![]() |
36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 |
12 |
![]() |
36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 |
13 |
![]() |
36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 |
14 |
![]() |
36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 |
15 |
![]() |
36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 40 |
16 |
![]() |
36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 |
17 |
![]() |
36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 |
18 |
![]() |
36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 |
19 |
![]() |
36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 |
20 |
![]() |
36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan (BXH Hạng 2 Hà Lan) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Hà Lan sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: