STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
37 | 21 | 9 | 7 | 67 | 36 | 31 | 72 |
2 |
![]() |
36 | 18 | 9 | 9 | 53 | 33 | 20 | 63 |
3 |
![]() |
36 | 17 | 11 | 8 | 51 | 34 | 17 | 62 |
4 |
![]() |
36 | 16 | 12 | 8 | 49 | 43 | 6 | 60 |
5 |
![]() |
36 | 18 | 4 | 14 | 61 | 38 | 23 | 58 |
6 |
![]() |
36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 31 | 19 | 58 |
7 |
![]() |
37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 34 | 18 | 55 |
8 |
![]() |
36 | 15 | 10 | 11 | 49 | 39 | 10 | 55 |
9 |
![]() |
36 | 13 | 15 | 8 | 39 | 33 | 6 | 54 |
10 |
![]() |
36 | 14 | 11 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 |
11 |
![]() |
36 | 13 | 13 | 10 | 53 | 45 | 8 | 52 |
12 |
![]() |
36 | 14 | 9 | 13 | 57 | 46 | 11 | 51 |
13 |
![]() |
36 | 13 | 12 | 11 | 47 | 41 | 6 | 51 |
14 |
![]() |
36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 53 | -7 | 48 |
15 |
![]() |
36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 |
16 |
![]() |
36 | 13 | 5 | 18 | 48 | 51 | -3 | 44 |
17 |
![]() |
36 | 12 | 6 | 18 | 44 | 46 | -2 | 42 |
18 |
![]() |
36 | 11 | 7 | 18 | 44 | 52 | -8 | 40 |
19 |
![]() |
36 | 7 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 30 |
20 |
![]() |
36 | 0 | 0 | 36 | 13 | 138 | -125 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên Hạng PlayOff Lên Hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ (BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: