STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
31 | 21 | 6 | 4 | 58 | 21 | 37 | 69 |
2 |
![]() |
31 | 19 | 7 | 5 | 50 | 22 | 28 | 64 |
3 |
![]() |
31 | 18 | 4 | 9 | 44 | 41 | 3 | 58 |
4 |
![]() |
31 | 15 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 54 |
5 |
![]() |
31 | 15 | 7 | 9 | 64 | 43 | 21 | 52 |
6 |
![]() |
31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 48 |
7 |
![]() |
31 | 12 | 11 | 8 | 34 | 21 | 13 | 47 |
8 |
![]() |
31 | 12 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 45 |
9 |
![]() |
31 | 14 | 2 | 15 | 52 | 55 | -3 | 44 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 10 | 10 | 39 | 34 | 5 | 43 |
11 |
![]() |
31 | 9 | 10 | 12 | 36 | 54 | -18 | 37 |
12 |
![]() |
31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 49 | -8 | 34 |
13 |
![]() |
31 | 8 | 8 | 15 | 47 | 56 | -9 | 32 |
14 |
![]() |
31 | 8 | 8 | 15 | 30 | 52 | -22 | 32 |
15 |
![]() |
31 | 7 | 9 | 15 | 39 | 55 | -16 | 30 |
16 |
![]() |
31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 52 | -21 | 30 |
17 |
![]() |
31 | 6 | 10 | 15 | 24 | 41 | -17 | 28 |
18 |
![]() |
31 | 4 | 7 | 20 | 26 | 56 | -30 | 19 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: