STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 |
![]() |
10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 |
2 |
![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 21 |
3 |
![]() |
10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 7 | 15 |
4 |
![]() |
10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | -7 | 13 |
5 |
![]() |
10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 |
6 |
![]() |
10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | -12 | 3 |
Bảng B | |||||||||
1 |
![]() |
10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 |
2 |
![]() |
10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 16 |
3 |
![]() |
10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 |
4 |
![]() |
10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 |
5 |
![]() |
10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 |
6 |
![]() |
10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | -13 | 5 |
Bảng C | |||||||||
1 |
![]() |
10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 27 | 23 |
2 |
![]() |
10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 9 | 19 |
3 |
![]() |
10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 13 |
4 |
![]() |
10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | -11 | 12 |
5 |
![]() |
10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 9 |
6 |
![]() |
10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | -11 | 6 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Á (BXH VLWC KV Châu Á) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Á sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VLWC KV Châu Á . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VLWC KV Châu Á sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: