Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bielefeld |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300) Thành lập: 1905 HLV: F. Kramer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 03/05/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld vs Dynamo Dresden
18:30 27/04/2025 Hạng 3 Đức
Ingolstadt 0 - 3 A.Bielefeld
19:00 19/04/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 4 - 0 Hansa Rostock
00:30 14/04/2025 Hạng 3 Đức
Vik.Koln 0 - 2 A.Bielefeld
00:00 09/04/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 4 - 2 Wehen
21:30 05/04/2025 Hạng 3 Đức
A.Aachen 0 - 1 A.Bielefeld
01:45 02/04/2025 Cúp Đức
A.Bielefeld 2 - 1 B.Leverkusen
22:30 29/03/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 2 Hannover II
20:00 15/03/2025 Hạng 3 Đức
Osnabruck 0 - 1 A.Bielefeld
01:00 12/03/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 3 - 1 Saarbrucken
22:30 08/03/2025 Hạng 3 Đức
Verl 2 - 1 A.Bielefeld
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đức | 25 |
2 |
|
Đức | 27 |
3 |
|
Bồ Đào Nha | 28 |
4 |
|
Thụy Điển | 31 |
5 |
|
Đức | 31 |
6 |
|
Đức | 33 |
7 |
|
Đức | 32 |
8 |
|
Đức | 31 |
9 |
![]() |
Đức | 38 |
10 |
|
Đức | 29 |
11 |
![]() |
Nhật Bản | 29 |
13 |
|
Croatia | 28 |
14 |
|
Đảo Faroe | 34 |
15 |
![]() |
Bỉ | 28 |
16 |
|
Đức | 27 |
17 |
![]() |
33 | |
18 |
|
Venezuela | 28 |
19 |
![]() |
Áo | 34 |
20 |
|
Áo | 25 |
21 |
|
Đức | 33 |
22 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
23 |
|
Đức | 26 |
24 |
|
Mỹ | 26 |
27 |
![]() |
Thụy Sỹ | 31 |
28 |
|
Đức | 23 |
30 |
![]() |
27 | |
31 |
![]() |
Đức | 26 |
34 |
|
Thụy Điển | 28 |
36 |
![]() |
Đức | 37 |
37 |
|
Đức | 22 |
38 |
|
Đức | 25 |
39 |
![]() |
Hy Lạp | 28 |