Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Amsterdam |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:30 10/08/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Telstar
17:15 17/08/2025 VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles vs Ajax
21:45 24/08/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Heracles Almelo
21:30 30/08/2025 VĐQG Hà Lan
Volendam vs Ajax
21:30 13/09/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Zwolle
19:30 21/09/2025 VĐQG Hà Lan
PSV Eindhoven vs Ajax
23:45 27/09/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax vs NAC Breda
21:30 04/10/2025 VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam vs Ajax
02:00 19/10/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax vs AZ Alkmaar
17:15 26/10/2025 VĐQG Hà Lan
Twente vs Ajax
01:00 28/07/2025 Giao Hữu CLB
Como 3 - 0 Ajax
01:30 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Ajax 5 - 1 Celtic
19:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Ajax 3 - 2 KV Mechelen
19:00 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Ajax 2 - 1 PAOK
20:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Ajax 1 - 1 Aarhus AGF
18:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Ajax 6 - 3 Hibernian
19:30 18/05/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax 2 - 0 Twente
01:00 15/05/2025 VĐQG Hà Lan
Groningen 2 - 2 Ajax
21:45 11/05/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax 0 - 3 NEC Nijmegen
19:30 27/04/2025 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 1 Sparta Rotterdam
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hà Lan | 38 |
2 |
|
Hà Lan | 34 |
3 |
|
31 | |
4 |
|
Mexico | 28 |
6 |
|
Anh | 33 |
7 |
|
Hà Lan | 32 |
8 |
|
Hà Lan | 30 |
9 |
|
Ma rốc | 35 |
11 |
|
Hà Lan | 30 |
12 |
|
Phần Lan | 40 |
13 |
|
Hà Lan | 32 |
15 |
|
Hà Lan | 27 |
16 |
|
Đan Mạch | 31 |
17 |
|
Đan Mạch | 33 |
19 |
|
Ma rốc | 31 |
20 |
|
39 | |
21 |
|
Hà Lan | 38 |
22 |
|
Hà Lan | 32 |
23 |
|
Hà Lan | 30 |
24 |
|
Hà Lan | 36 |
25 |
|
Hà Lan | 30 |
28 |
|
Hà Lan | 24 |
30 |
|
Hà Lan | 23 |
31 |
|
Hà Lan | 31 |
33 |
|
Đan Mạch | 31 |
35 |
|
Nam Phi | 35 |
36 |
|
Hà Lan | 29 |
37 |
|
Hà Lan | 26 |
39 |
![]() |
Pháp | 31 |
40 |
|
Hà Lan | 33 |