Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brugge |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 02/08/2025 VĐQG Bỉ
KV Mechelen vs Club Brugge
21:00 09/08/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs Cercle Brugge
21:00 16/08/2025 VĐQG Bỉ
Zulte-Waregem vs Club Brugge
21:00 23/08/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs Westerlo
18:30 31/08/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs Club Brugge
23:30 27/07/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 2 - 1 Racing Genk
16:30 23/07/2025 Giao Hữu CLB
Club Brugge 1 - 3 Patro Eisden
23:30 20/07/2025 Siêu Cúp Bỉ
Union Saint-Gilloise 1 - 2 Club Brugge
17:30 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Club Brugge 3 - 0 Lok. Zagreb
22:59 11/07/2025 Giao Hữu CLB
Club Brugge 1 - 1 Rakow Czestochowa
20:00 06/07/2025 Giao Hữu CLB
Rangers 2 - 2 Club Brugge
17:00 28/06/2025 Giao Hữu CLB
Club Brugge 2 - 0 Kortrijk
23:30 25/05/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 1 - 1 Antwerpen
18:30 18/05/2025 VĐQG Bỉ
Anderlecht 1 - 3 Club Brugge
23:30 11/05/2025 VĐQG Bỉ
Racing Genk 0 - 2 Club Brugge
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Australia | 33 |
2 |
|
Bỉ | 44 |
3 |
|
Bỉ | 49 |
4 |
|
Costa Rica | 36 |
5 |
|
Chi Lê | 39 |
6 |
|
Brazil | 37 |
7 |
|
Tây Ban Nha | 38 |
8 |
|
Hy Lạp | 39 |
9 |
|
Bỉ | 40 |
10 |
|
34 | |
11 |
|
Bỉ | 29 |
14 |
|
28 | |
15 |
|
Bỉ | 30 |
16 |
|
Serbia | 47 |
17 |
|
Brazil | 33 |
18 |
|
Bỉ | 30 |
19 |
|
Bỉ | 34 |
20 |
|
Bỉ | 33 |
21 |
|
Bỉ | 29 |
22 |
|
Bỉ | 37 |
27 |
|
Thế Giới | 35 |
28 |
|
Bỉ | 33 |
29 |
|
Bỉ | 27 |
30 |
|
Thụy Sỹ | 23 |
32 |
|
Hà Lan | 33 |
39 |
|
Hà Lan | 32 |
42 |
|
Bỉ | 31 |
44 |
|
Bỉ | 32 |
55 |
|
Colombia | 33 |
58 |
|
Bỉ | 30 |
62 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
64 |
|
Thế Giới | 35 |
65 |
|
Bỉ | 20 |
68 |
|
Hà Lan | 37 |
77 |
|
Bỉ | 35 |
99 |
|
Thế Giới | 35 |