Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Arena Khimki (sức chứa: 18636) Thành lập: 1911 HLV: L. Slutsky |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 01/05/2025 Cúp Nga
Zenit vs CSKA Moscow
21:00 04/05/2025 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi vs CSKA Moscow
21:00 11/05/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs Krasnodar
00:30 13/05/2025 Cúp Nga
CSKA Moscow vs Zenit
21:00 18/05/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs CSKA Moscow
21:00 24/05/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs Nizhny Nov
23:30 26/04/2025 VĐQG Nga
Spartak Moscow 1 - 2 CSKA Moscow
23:30 20/04/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 1 - 1 Krylya Sovetov
00:30 17/04/2025 Cúp Nga
Din. Moscow 0 - 0 CSKA Moscow
16:00 12/04/2025 VĐQG Nga
FK Orenburg 0 - 2 CSKA Moscow
23:30 06/04/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 3 - 1 Din. Moscow
23:30 29/03/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 2 - 0 Dyn. Makhachkala
00:00 23/03/2025 Giao Hữu CLB
FK Partizan 1 - 2 CSKA Moscow
17:00 16/03/2025 VĐQG Nga
Akron Togliatti 1 - 2 CSKA Moscow
21:00 08/03/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 1 - 0 Khimki
20:30 01/03/2025 VĐQG Nga
Zenit 0 - 0 CSKA Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Nga | 39 |
2 |
|
Brazil | 35 |
3 |
|
Thụy Điển | 39 |
4 |
|
Nga | 46 |
5 |
|
Thế Giới | 35 |
6 |
|
Nga | 43 |
7 |
|
Serbia | 38 |
8 |
|
Nga | 36 |
9 |
|
Thế Giới | 33 |
10 |
![]() |
Nga | 28 |
11 |
|
Nga | 36 |
14 |
|
Nga | 39 |
15 |
|
Nga | 30 |
17 |
|
Thế Giới | 27 |
18 |
|
33 | |
19 |
|
Nga | 36 |
22 |
|
Thụy Điển | 37 |
23 |
|
Brazil | 32 |
24 |
|
Nga | 43 |
29 |
|
Nga | 35 |
31 |
|
Bulgary | 33 |
35 |
|
Nga | 39 |
42 |
|
Nga | 34 |
45 |
|
Nga | 40 |
50 |
|
Nga | 29 |
63 |
|
Thế Giới | 33 |
66 |
|
Nga | 29 |
72 |
|
Phần Lan | 38 |
75 |
|
Nga | 32 |
77 |
|
Israel | 37 |
80 |
|
Nga | 27 |
98 |
|
Nga | 35 |