Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116) Thành lập: 1900 HLV: H. Flick Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 05/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Slovakia vs Đức
01:45 08/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Đức vs Bắc Ireland
01:45 11/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Đức vs Luxembourg
01:45 14/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Bắc Ireland vs Đức
01:45 15/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Luxembourg vs Đức
01:45 18/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Đức vs Slovakia
20:00 08/06/2025 UEFA Nations League
Đức 0 - 2 Pháp
02:00 05/06/2025 UEFA Nations League
Đức 1 - 2 B.D.Nha
02:45 24/03/2025 UEFA Nations League
Đức 3 - 3 Italia
02:45 21/03/2025 UEFA Nations League
Italia 1 - 2 Đức
02:45 20/11/2024 UEFA Nations League
Hungary 1 - 1 Đức
02:45 17/11/2024 UEFA Nations League
Đức 7 - 0 Bosnia & Herz
01:45 15/10/2024 UEFA Nations League
Đức 1 - 0 Hà Lan
01:45 12/10/2024 UEFA Nations League
Bosnia & Herz 1 - 2 Đức
01:45 11/09/2024 UEFA Nations League
Hà Lan 2 - 2 Đức
01:45 08/09/2024 UEFA Nations League
Đức 5 - 0 Hungary
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 39 |
2 |
![]() |
Đức | 32 |
3 |
![]() |
Đức | 34 |
4 |
|
Đức | 26 |
5 |
|
Đức | 32 |
6 |
![]() |
Đức | 30 |
7 |
![]() |
Đức | 26 |
8 |
|
Đức | 35 |
9 |
![]() |
Đức | 33 |
10 |
|
Đức | 22 |
11 |
|
Đức | 29 |
12 |
|
Đức | 35 |
13 |
![]() |
Đức | 36 |
14 |
|
Đức | 22 |
15 |
|
Đức | 30 |
16 |
|
Đức | 29 |
17 |
|
Đức | 28 |
18 |
|
Đức | 33 |
19 |
![]() |
Đức | 29 |
20 |
|
Đức | 31 |
21 |
![]() |
Đức | 33 |
22 |
![]() |
Đức | 33 |
23 |
|
Đức | 26 |
24 |
![]() |
Đức | 29 |
25 |
|
Đức | 24 |
26 |
|
Đức | 32 |