Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Gent |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 03/08/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs RAA L Louviere
01:45 10/08/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs Union Saint-Gilloise
23:15 16/08/2025 VĐQG Bỉ
KV Mechelen vs Gent
21:00 24/08/2025 VĐQG Bỉ
Anderlecht vs Gent
18:30 31/08/2025 VĐQG Bỉ
Gent vs Club Brugge
00:15 28/07/2025 VĐQG Bỉ
Sint Truiden 3 - 1 Gent
18:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Feyenoord 1 - 2 Gent
00:30 17/07/2025 Giao Hữu CLB
Gent 1 - 2 AZ Alkmaar
18:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Gent 1 - 1 RAA L Louviere
00:00 22/06/2025 Giao Hữu CLB
KVV Zelzate 0 - 3 Gent
23:30 25/05/2025 VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise 3 - 1 Gent
23:30 18/05/2025 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 4 Racing Genk
18:30 11/05/2025 VĐQG Bỉ
Gent 0 - 3 Antwerpen
21:15 01/05/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 4 - 1 Gent
18:30 27/04/2025 VĐQG Bỉ
Gent 0 - 1 Anderlecht
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Châu Âu | 35 |
2 |
|
Châu Á | 35 |
4 |
|
Ba Lan | 32 |
5 |
|
Thế Giới | 35 |
6 |
|
Croatia | 35 |
7 |
|
Châu Á | 35 |
8 |
|
Châu Âu | 35 |
9 |
|
Châu Âu | 35 |
10 |
|
Châu Âu | 35 |
11 |
|
Thế Giới | 35 |
12 |
|
Thế Giới | 35 |
13 |
|
Bỉ | 35 |
14 |
|
Thế Giới | 35 |
15 |
|
Thế Giới | 35 |
16 |
|
Israel | 37 |
17 |
|
Châu Âu | 35 |
18 |
|
Bỉ | 37 |
19 |
|
Thế Giới | 35 |
20 |
|
Bỉ | 35 |
21 |
|
Châu Âu | 35 |
22 |
|
Na Uy | 32 |
23 |
|
Thế Giới | 35 |
24 |
|
Thế Giới | 34 |
25 |
|
Thế Giới | 35 |
26 |
|
Thế Giới | 35 |
27 |
|
Thế Giới | 35 |
28 |
|
Châu Âu | 35 |
29 |
|
Thế Giới | 34 |
30 |
|
Châu Âu | 35 |
31 |
|
Thế Giới | 34 |
33 |
|
Bỉ | 26 |
34 |
|
Bỉ | 27 |
39 |
|
Bỉ | 26 |
40 |
|
Thế Giới | 34 |
44 |
|
Thế Giới | 34 |