Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 01/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB vs Cherno More
00:00 25/07/2025 Cúp C3 Châu Âu
Cherno More 0 - 1 Istanbul BB
22:15 17/07/2025 Giao Hữu CLB
Fort.Dusseldorf 0 - 1 Istanbul BB
22:59 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Istanbul BB 4 - 1 SVG Reichenau
22:30 09/07/2025 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 0 - 0 Istanbul BB
00:00 31/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 0 Istanbul BB
22:59 25/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 3 Adana Demirspor
22:59 18/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa 2 - 3 Istanbul BB
00:00 10/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 4 Fenerbahce
22:59 03/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor 2 - 4 Istanbul BB
00:00 29/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe 4 - 1 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
2 |
![]() |
Brazil | 35 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
5 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
6 |
|
Moldova | 39 |
7 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
8 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
9 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
10 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
11 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
15 |
|
Slovakia | 41 |
16 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
19 |
|
40 | |
20 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
22 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
23 |
|
Australia | 35 |
27 |
|
Pháp | 30 |
34 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
42 |
|
Kazakhstan | 30 |
55 |
|
Croatia | 34 |
59 |
![]() |
30 | |
60 |
|
Brazil | 36 |
77 |
|
28 | |
80 |
|
Brazil | 41 |
113 |
![]() |
Bỉ | 30 |