Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Las Palmas de Gran Canaria |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 31250) Thành lập: 1949 HLV: Manolo Márquez |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 18/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Andorra FC
02:30 26/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Cordoba vs Las Palmas
00:30 01/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Malaga
21:15 07/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF vs Las Palmas
22:00 14/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Real Sociedad B
22:00 21/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Leganes vs Las Palmas
22:00 28/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Almeria
22:00 05/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Cadiz
22:00 12/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Granada vs Las Palmas
22:00 19/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Eibar
16:30 24/07/2025 Giao Hữu CLB
Las Palmas 1 - 2 Cadiz
22:59 21/07/2025 Giao Hữu CLB
Las Palmas 0 - 2 Brighton
00:00 18/07/2025 Giao Hữu CLB
Las Palmas 0 - 0 Orlando Pirates
23:30 24/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 2 - 0 Las Palmas
00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 1 Leganes
02:30 14/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Las Palmas
02:00 10/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 1 Rayo Vallecano
23:30 03/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 2 - 3 Valencia
00:00 24/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 1 - 0 Las Palmas
02:00 20/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 1 - 0 Atletico Madrid
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hà Lan | 35 |
2 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
3 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
4 |
|
Châu Âu | 35 |
5 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
6 |
|
Pháp | 37 |
7 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
8 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
9 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
10 |
|
Châu Âu | 35 |
11 |
|
Châu Âu | 35 |
12 |
|
34 | |
13 |
|
Croatia | 33 |
14 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
15 |
|
Scotland | 38 |
16 |
|
Scotland | 31 |
17 |
|
Tây Ban Nha | 31 |
18 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
19 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
20 |
|
Uruguay | 37 |
21 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
22 |
|
Thế Giới | 35 |
23 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
24 |
![]() |
Bỉ | 30 |
25 |
|
Croatia | 34 |
26 |
|
35 | |
27 |
|
Thế Giới | 30 |
28 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
29 |
|
Bồ Đào Nha | 35 |
30 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
31 |
|
Scotland | 35 |
32 |
|
Scotland | 29 |
33 |
|
Tây Ban Nha | 20 |
37 |
|
Bồ Đào Nha | 22 |
124 |
|
Bỉ | 30 |
220 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |