Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310) Thành lập: 1884 HLV: Ruud Van Nistelrooy Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:30 10/08/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Sheffield Wed.
21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Leicester City
18:30 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
Charlton Athletic vs Leicester City
02:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Birmingham
18:30 13/09/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Leicester City
18:30 20/09/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Coventry
21:00 26/09/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Leicester City
01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Wrexham
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Leicester City
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Portsmouth
22:00 25/07/2025 Giao Hữu CLB
FC Koln 3 - 1 Leicester City
16:30 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Karpaty Lviv 1 - 2 Leicester City
23:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Zalaegerzseg 0 - 1 Leicester City
21:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Leicester City 1 - 1 OH Leuven
18:30 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Leicester City 3 - 1 Peterborough Utd
22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 2 - 0 Leicester City
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 2 - 0 Ipswich
20:15 11/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 2 Leicester City
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 2 - 0 Southampton
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 3 - 0 Leicester City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 32 |
2 |
![]() |
Anh | 27 |
3 |
![]() |
Bỉ | 27 |
4 |
|
Anh | 29 |
5 |
|
Anh | 36 |
6 |
![]() |
29 | |
7 |
|
31 | |
8 |
|
Anh | 28 |
9 |
![]() |
Anh | 38 |
10 |
![]() |
Anh | 27 |
11 |
|
Ma rốc | 21 |
12 |
|
Wales | 30 |
14 |
![]() |
32 | |
15 |
|
Australia | 28 |
16 |
|
Croatia | 28 |
17 |
|
Anh | 32 |
18 |
![]() |
34 | |
20 |
![]() |
27 | |
21 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 32 |
22 |
![]() |
Anh | 25 |
23 |
![]() |
Đan Mạch | 33 |
24 |
![]() |
Pháp | 26 |
25 |
|
Pháp | 26 |
26 |
|
Anh | 25 |
27 |
![]() |
Bỉ | 30 |
28 |
|
Ireland | 23 |
29 |
|
Pháp | 27 |
30 |
|
Đan Mạch | 28 |
31 |
|
Đan Mạch | 42 |
33 |
|
Anh | 24 |
34 |
|
Anh | 25 |
35 |
|
Thụy Sỹ | 41 |
37 |
|
Anh | 20 |
38 |
|
Anh | 26 |
39 |
|
23 | |
40 |
|
Argentina | 21 |
41 |
|
Ba Lan | 28 |
45 |
|
Anh | 24 |
46 |
|
Anh | 24 |
47 |
|
Anh | 28 |
49 |
|
Anh | 21 |
57 |
|
Anh | 21 |
58 |
|
22 | |
91 |
|
Anh | 17 |
93 |
|
Anh | 16 |