Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Na Uy |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 21/06/2025 VĐQG Na Uy
Valerenga vs Molde
22:00 28/06/2025 VĐQG Na Uy
Molde vs KFUM Oslo
03:00 06/07/2025 VĐQG Na Uy
Tromso vs Molde
23:00 12/07/2025 VĐQG Na Uy
Fredrikstad vs Molde
21:00 19/07/2025 VĐQG Na Uy
Molde vs Stromsgodset
22:00 03/08/2025 VĐQG Na Uy
Molde vs Bryne
22:00 10/08/2025 VĐQG Na Uy
Molde vs HamKam
22:00 16/08/2025 VĐQG Na Uy
KFUM Oslo vs Molde
22:00 23/08/2025 VĐQG Na Uy
Molde vs Tromso
22:00 30/08/2025 VĐQG Na Uy
Stromsgodset vs Molde
00:15 02/06/2025 VĐQG Na Uy
Molde 0 - 1 Viking
22:59 29/05/2025 VĐQG Na Uy
Brann 0 - 3 Molde
19:30 25/05/2025 VĐQG Na Uy
HamKam 2 - 1 Molde
00:00 22/05/2025 Cúp Na Uy
Molde 2 - 2 Kristiansund
22:59 16/05/2025 VĐQG Na Uy
Molde 0 - 1 Kristiansund
22:00 11/05/2025 VĐQG Na Uy
Bryne 0 - 3 Molde
22:59 07/05/2025 Cúp Na Uy
Rana FK 0 - 4 Molde
22:00 04/05/2025 VĐQG Na Uy
Molde 2 - 1 Haugesund
19:30 27/04/2025 VĐQG Na Uy
Rosenborg 0 - 0 Molde
22:59 24/04/2025 Cúp Na Uy
Traeff 1 - 1 Molde
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Na Uy | 34 |
2 |
|
Thế Giới | 30 |
3 |
|
33 | |
4 |
|
Thế Giới | 30 |
5 |
|
Thế Giới | 30 |
6 |
|
Thế Giới | 30 |
7 |
|
Thế Giới | 30 |
8 |
|
Na Uy | 33 |
9 |
|
Thế Giới | 30 |
10 |
|
Iceland | 30 |
11 |
|
Thế Giới | 30 |
12 |
|
Thế Giới | 30 |
14 |
|
Châu Âu | 30 |
15 |
|
Thế Giới | 30 |
16 |
|
Thế Giới | 30 |
17 |
|
Na Uy | 30 |
18 |
|
Thế Giới | 30 |
19 |
|
Châu Âu | 30 |
20 |
|
Thế Giới | 30 |
21 |
|
Thế Giới | 30 |
23 |
|
Na Uy | 30 |
24 |
|
Thế Giới | 30 |
25 |
|
Châu Á | 35 |
26 |
|
Thế Giới | 30 |
27 |
|
Thế Giới | 30 |
28 |
|
Na Uy | 31 |
29 |
|
Thế Giới | 30 |
30 |
|
Thế Giới | 30 |
31 |
|
Thế Giới | 30 |
34 |
|
Châu Âu | 30 |
46 |
|
Thế Giới | 30 |
51 |
|
Thế Giới | 30 |
56 |
|
Thế Giới | 30 |
99 |
|
Thế Giới | 30 |