Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monaco |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Louis II. (Sức chứa: 18523) Thành lập: 1919 HLV: Niko Kovač |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 17/08/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Le Havre
22:00 24/08/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Monaco
22:00 31/08/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Strasbourg
22:00 14/09/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Monaco
22:00 21/09/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Metz
22:00 28/09/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs Monaco
22:00 05/10/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Nice
22:00 19/10/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Monaco
22:00 26/10/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Toulouse
22:00 29/10/2025 VĐQG Pháp
Nantes vs Monaco
22:59 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Monaco 3 - 1 Torino
20:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
A.Bielefeld 0 - 3 Monaco
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Nottingham Forest 0 - 0 Monaco
23:30 11/07/2025 Giao Hữu CLB
Monaco 1 - 0 Cercle Brugge
02:00 18/05/2025 VĐQG Pháp
Lens 4 - 0 Monaco
02:00 11/05/2025 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 0 Lyon
02:05 04/05/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 3 Monaco
00:00 27/04/2025 VĐQG Pháp
Le Havre 1 - 1 Monaco
00:00 20/04/2025 VĐQG Pháp
Monaco 0 - 0 Strasbourg
22:00 12/04/2025 VĐQG Pháp
Monaco 3 - 0 Marseille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ba Lan | 26 |
2 |
|
Brazil | 26 |
3 |
![]() |
Pháp | 31 |
4 |
|
Hà Lan | 25 |
5 |
|
Đức | 29 |
6 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
7 |
|
Pháp | 22 |
8 |
|
22 | |
9 |
|
Mỹ | 24 |
10 |
|
Nga | 35 |
11 |
|
Pháp | 27 |
12 |
|
Brazil | 28 |
13 |
|
Pháp | 24 |
14 |
|
Áo | 26 |
15 |
|
Bỉ | 23 |
16 |
|
Thụy Sỹ | 42 |
17 |
|
29 | |
18 |
![]() |
Nhật Bản | 30 |
20 |
|
Pháp | 27 |
21 |
|
Pháp | 23 |
22 |
|
24 | |
23 |
|
Pháp | 26 |
24 |
![]() |
Italia | 25 |
26 |
![]() |
Pháp | 32 |
27 |
![]() |
26 | |
28 |
![]() |
Pháp | 29 |
29 |
![]() |
Anh | 24 |
30 |
![]() |
Italia | 37 |
31 |
![]() |
Đức | 33 |
32 |
![]() |
Thế Giới | 24 |
34 |
|
Pháp | 28 |
35 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
36 |
|
Thụy Sỹ | 27 |
37 |
![]() |
Pháp | 25 |
40 |
|
Pháp | 18 |
41 |
|
Pháp | 20 |
42 |
|
Pháp | 28 |
44 |
|
Bỉ | 28 |
77 |
|
Bồ Đào Nha | 27 |
88 |
|
Pháp | 22 |
99 |
|
26 |