Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 31/07/2025 Cúp C1 Châu Âu
Panathinaikos 1 - 1 Rangers
01:45 23/07/2025 Cúp C1 Châu Âu
Rangers 2 - 0 Panathinaikos
01:00 17/07/2025 Giao Hữu CLB
Panathinaikos 3 - 1 Westerlo
20:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Panathinaikos 1 - 2 Braga
22:59 09/07/2025 Giao Hữu CLB
Panathinaikos 0 - 0 Schalke 04
19:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Nordsjaelland 1 - 0 Panathinaikos
00:00 12/05/2025 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 0 - 1 Olympiakos
00:00 05/05/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 1 - 2 Panathinaikos
00:00 28/04/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK 2 - 1 Panathinaikos
22:59 13/04/2025 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 3 - 1 PAOK
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hy Lạp | 37 |
2 |
|
Hy Lạp | 37 |
3 |
|
Hy Lạp | 37 |
4 |
|
Hy Lạp | 35 |
5 |
|
Hà Lan | 33 |
7 |
|
Hy Lạp | 35 |
8 |
|
37 | |
9 |
|
Thụy Điển | 34 |
10 |
![]() |
Brazil | 25 |
11 |
|
Đức | 38 |
16 |
|
Slovenia | 27 |
17 |
![]() |
Phần Lan | 31 |
19 |
|
Hy Lạp | 39 |
20 |
|
Hy Lạp | 37 |
21 |
|
Albania | 37 |
23 |
|
Hy Lạp | 37 |
25 |
|
Serbia | 27 |
27 |
|
Hy Lạp | 27 |
28 |
|
Anh | 28 |
29 |
|
Croatia | 37 |
31 |
|
Tây Ban Nha | 36 |
52 |
|
Croatia | 44 |
69 |
|
Anh | 41 |
80 |
|
Bồ Đào Nha | 37 |