Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thái Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 30/04/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC vs Rayong FC
18:00 20/04/2025 VĐQG Thái Lan
Nong Bua Pitchaya 1 - 2 Port FC
17:00 16/04/2025 Liên Đoàn Thái Lan
Lamphun Warrior 2 - 0 Port FC
18:00 13/04/2025 VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom 2 - 2 Port FC
18:00 10/04/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 0 - 2 Prachuap FC
19:00 05/04/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 1 - 1 Uthai Thani FC
18:00 30/03/2025 VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior 3 - 2 Port FC
19:00 16/03/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 0 - 0 Bangkok Utd
19:00 09/03/2025 VĐQG Thái Lan
Muang Thong Utd 1 - 2 Port FC
19:00 01/03/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 4 - 2 Nakhon Ratch.
19:00 26/02/2025 Liên Đoàn Thái Lan
Port FC 3 - 2 Khonkaen Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Châu Á | 26 |
2 |
|
Châu Âu | 31 |
3 |
|
Châu Á | 31 |
4 |
|
Châu Á | 31 |
5 |
|
Châu Âu | 26 |
6 |
|
Châu Á | 31 |
7 |
|
Châu Á | 27 |
8 |
|
Châu Á | 28 |
10 |
|
Châu Á | 28 |
11 |
|
Châu Á | 28 |
13 |
|
Châu Á | 26 |
16 |
|
Châu Á | 26 |
21 |
|
Châu Á | 31 |
22 |
|
Châu Âu | 28 |
26 |
|
Châu Á | 26 |
31 |
|
Châu Á | 28 |
33 |
|
Châu Á | 31 |
34 |
|
Châu Á | 31 |
36 |
|
Châu Á | 31 |
45 |
|
Châu Á | 31 |
91 |
|
Châu Phi | 34 |