Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Donostia-San Sebastian |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio Municipal de Anoeta (Sức chứa: 32076) Thành lập: 1909 HLV: Imanol Alguacil Danh hiệu: 2 La Liga, 3 Segunda Division, 1 Copa Del Rey, 1 Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 17/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Real Sociedad
00:00 31/07/2025 Giao Hữu CLB
Real Sociedad 4 - 1 Osasuna
17:00 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Yokohama FC 1 - 2 Real Sociedad
17:00 21/07/2025 Giao Hữu CLB
V-Varen Nagasaki 1 - 0 Real Sociedad
00:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Real Sociedad 2 - 0 Pau FC
21:15 24/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 2 - 0 Real Sociedad
00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad 3 - 2 Girona
01:00 14/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad 0 - 1 Celta Vigo
02:00 11/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 4 - 0 Real Sociedad
02:00 05/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad 0 - 0 Athletic Bilbao
02:30 24/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 0 Real Sociedad
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
2 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
3 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
4 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
5 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
8 |
|
Nga | 22 |
9 |
|
Iceland | 21 |
10 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
11 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
12 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
13 |
|
Tây Ban Nha | 24 |
14 |
![]() |
Nhật Bản | 24 |
15 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
16 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
17 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
18 |
|
Tây Ban Nha | 29 |
19 |
|
Venezuela | 30 |
20 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
21 |
|
Ma rốc | 26 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
23 |
![]() |
Đan Mạch | 42 |
24 |
|
Croatia | 23 |
25 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
26 |
|
Tây Ban Nha | 27 |
27 |
|
Tây Ban Nha | 23 |
28 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
29 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
30 |
|
Tây Ban Nha | 24 |
31 |
|
Pháp | 26 |
32 |
|
Tây Ban Nha | 24 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
34 |
|
Tây Ban Nha | 24 |
35 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
37 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
39 |
|
Venezuela | 23 |
40 |
|
Scotland | 32 |
41 |
|
Tây Ban Nha | 23 |
42 |
|
Tây Ban Nha | 22 |