Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 03/05/2025 Hạng 2 Nga
Baltika vs Torpedo Moscow
19:00 10/05/2025 Hạng 2 Nga
Torpedo Moscow vs Shinnik Yaroslavl
19:00 17/05/2025 Hạng 2 Nga
FK Sochi vs Torpedo Moscow
16:00 27/04/2025 Hạng 2 Nga
Alania Vla 2 - 4 Torpedo Moscow
22:59 21/04/2025 Hạng 2 Nga
Torpedo Moscow 1 - 1 Ural S.r.
22:00 12/04/2025 Hạng 2 Nga
Chayka FK Pesch 2 - 1 Torpedo Moscow
21:00 06/04/2025 Hạng 2 Nga
Torpedo Moscow 0 - 1 Rotor Volgograd
19:00 30/03/2025 Hạng 2 Nga
Arsenal-Tula 0 - 1 Torpedo Moscow
21:00 22/03/2025 Hạng 2 Nga
Torpedo Moscow 0 - 0 Rodina Moscow
22:00 15/03/2025 Hạng 2 Nga
Neftekhimik Nizh 0 - 1 Torpedo Moscow
21:00 09/03/2025 Hạng 2 Nga
Torpedo Moscow 0 - 0 Ufa
18:00 01/03/2025 Hạng 2 Nga
Chernomorets N. 2 - 0 Torpedo Moscow
15:30 19/02/2025 Giao Hữu CLB
Torpedo Moscow 2 - 1 Chelyabinsk
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
4 |
|
Thụy Điển | 37 |
5 |
|
Nga | 33 |
6 |
|
Lithuania | 42 |
7 |
|
Nga | 36 |
9 |
|
Nga | 38 |
11 |
|
Nga | 32 |
14 |
|
Belarus | 38 |
15 |
|
Nga | 38 |
16 |
|
Slovenia | 41 |
18 |
|
Nga | 38 |
19 |
|
Estonia | 36 |
20 |
|
Nga | 40 |
22 |
|
Nga | 32 |
23 |
|
Nga | 40 |
27 |
|
Bồ Đào Nha | 37 |
30 |
|
Belarus | 44 |
33 |
|
Nga | 38 |
34 |
|
Nga | 39 |
52 |
|
Nga | 31 |
71 |
|
Nga | 30 |
77 |
|
Nga | 37 |
98 |
|
Nga | 40 |