Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | ekaterinburg |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion Central'nyj (sức chứa: 27000) Thành lập: 1930 HLV: V. Goncharenko |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 02/08/2025 Hạng 2 Nga
Ural S.r. vs Rodina Moscow
19:00 10/08/2025 Hạng 2 Nga
Yenisey vs Ural S.r.
23:30 18/08/2025 Hạng 2 Nga
Torpedo Moscow vs Ural S.r.
19:00 30/12/2026 Hạng 2 Nga
Arsenal-Tula vs Ural S.r.
20:30 28/07/2025 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 3 - 2 Chernomorets N.
20:30 19/07/2025 Hạng 2 Nga
Shinnik Yaroslavl 0 - 1 Ural S.r.
22:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Rubin Kazan 1 - 0 Ural S.r.
18:00 09/07/2025 Giao Hữu CLB
Ural S.r. 3 - 1 Kamaz
23:30 31/05/2025 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 2 - 0 Ural S.r.
21:00 28/05/2025 VĐQG Nga
Ural S.r. 2 - 1 Akhmat Groznyi
17:00 24/05/2025 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 3 - 1 SKA-Khabarovsk
20:00 18/05/2025 Hạng 2 Nga
Tyumen 1 - 2 Ural S.r.
18:00 11/05/2025 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 2 - 1 Ufa
23:30 04/05/2025 Hạng 2 Nga
Rodina Moscow 3 - 2 Ural S.r.
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 |
|
Nga | 36 |
3 |
|
34 | |
4 |
|
Áo | 40 |
5 |
|
Nga | 33 |
6 |
|
Iceland | 41 |
7 |
|
Nga | 41 |
8 |
|
Nga | 35 |
9 |
|
Nga | 44 |
10 |
|
Armenia | 38 |
11 |
|
Nga | 41 |
12 |
|
Nga | 41 |
14 |
|
Nga | 33 |
15 |
|
Nga | 35 |
16 |
|
Nga | 34 |
17 |
|
Nga | 40 |
18 |
|
Nga | 33 |
20 |
|
Nga | 33 |
21 |
|
Chi Lê | 37 |
24 |
|
Thế Giới | 35 |
25 |
|
Nga | 36 |
26 |
|
Nga | 33 |
27 |
|
Nga | 36 |
28 |
|
Nga | 35 |
29 |
|
Argentina | 41 |
30 |
|
Nga | 35 |
32 |
|
Nga | 30 |
33 |
|
Nga | 45 |
34 |
|
Nga | 38 |
35 |
|
Nga | 32 |
37 |
|
Châu Âu | 35 |
39 |
|
Nga | 30 |
41 |
|
Nga | 36 |
50 |
|
Thế Giới | 35 |
57 |
|
Nga | 42 |
63 |
|
Nga | 44 |
75 |
|
Châu Âu | 35 |
88 |
|
Nga | 31 |
89 |
|
Nga | 36 |
90 |
|
Nga | 35 |
92 |
|
Thế Giới | 35 |
96 |
|
Nga | 29 |
99 |
|
Ukraina | 39 |